Có 2 kết quả:
换单 huàn dān ㄏㄨㄢˋ ㄉㄢ • 換單 huàn dān ㄏㄨㄢˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bill of exchange (international trade)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bill of exchange (international trade)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0